Cây thù lù – hay còn được biết đến với tên gọi quen thuộc là cây tầm bóp – là một loại thảo dược dân gian mọc hoang ở nhiều vùng quê Việt Nam. Không chỉ có mặt trong các bữa ăn dân dã, cây thù lù còn được sử dụng như một vị thuốc quý trong Đông y. Vậy loại cây này có công dụng gì đối với sức khỏe, cách sử dụng ra sao và cần lưu ý những gì? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây.

1. Giới thiệu về cây thù lù
Trong tự nhiên, cây thù lù có một số loại phổ biến:
Thù lù cạnh: cao 50 – 90 cm, hoa trắng, quả tròn mọng, mọc quanh năm.
Thù lù nhỏ: cao khoảng 40 cm, thân có lông, hoa vàng nhạt có đốm nâu.
Thù lù lông: cao gần 1 m, nhiều cành, hoa vàng hình chuông.
Thù lù đực: cao 50 – 80 cm, hoa trắng, quả chuyển từ xanh sang tím đen khi chín, có độc tính nhẹ nên không dùng làm thuốc.
Từ lâu, dân gian đã biết tận dụng thân – lá – quả – rễ cây thù lù để chế biến thành các bài thuốc giúp thanh nhiệt, giải độc, hỗ trợ điều trị nhiều bệnh lý khác nhau.

2. Công dụng của cây thù lù đối với sức khỏe
Thành phần chính trong quả cây thù lù gồm chất xơ, vitamin C, vitamin A, các khoáng chất như sắt, kẽm, magie, canxi, photpho… Trong thân cây còn chứa các hoạt chất như Physalin A-D, Physagulin A-G và một số alkaloid có giá trị dược tính.
Một số lợi ích nổi bật của cây thù lù gồm:
Phòng ngừa bệnh tim, giảm cholesterol máu
Vitamin C và A trong cây giúp trung hòa các gốc tự do, ngăn ngừa tổn thương thành mạch máu, hỗ trợ giảm cholesterol, từ đó giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch và đột quỵ.
Bảo vệ mô và hỗ trợ hồi phục cơ thể
Nhờ hàm lượng vitamin C cao, cây thù lù giúp giảm đau nhức, bảo vệ mô khỏi tổn thương và hỗ trợ quá trình phục hồi cơ sau vận động.
Hỗ trợ điều trị ung thư
Một số nghiên cứu cho thấy việc bổ sung thực phẩm giàu vitamin C có thể hỗ trợ quá trình điều trị các bệnh ung thư như ung thư dạ dày, phổi, ruột kết và miệng.

Tốt cho mắt
Vitamin A trong cây giúp bảo vệ võng mạc, ngăn ngừa khô mắt, đục thủy tinh thể và các bệnh lý về thị giác khi tuổi cao.
Chữa cảm lạnh, tăng miễn dịch
Các khoáng chất và vitamin trong cây giúp tăng sức đề kháng, hỗ trợ điều trị cảm lạnh, sốt nhẹ.
Hỗ trợ điều trị tiểu đường, ngừa sỏi tiết niệu
Cây thù lù giúp tăng sản xuất insulin, hỗ trợ kiểm soát đường huyết. Đồng thời, vitamin A giúp tạo canxi photphat – một yếu tố quan trọng trong việc phòng ngừa sỏi tiết niệu.
3. Cách sử dụng cây thù lù trong dân gian
3.1. Hỗ trợ điều trị bệnh hô hấp
Dùng khoảng 20 g thù lù khô.
Sắc nước uống trong 3 – 4 ngày liên tiếp.
Thích hợp cho người ho khan, viêm họng, sưng họng, thủy đậu hoặc cần lợi tiểu.

3.2. Trị mụn nhọt ngoài da
Rửa sạch lá cây thù lù bằng nước muối loãng.
Giã nát, vắt lấy nước, phần bã đắp trực tiếp lên vùng da bị mụn.
Thực hiện 1 – 2 lần mỗi ngày để giảm sưng viêm.
4. Những điều cần lưu ý khi sử dụng cây thù lù
Dù là dược liệu tự nhiên, người dùng vẫn cần thận trọng khi sử dụng:
Không tự ý dùng liều cao hoặc kéo dài mà không có hướng dẫn của thầy thuốc.
Nếu có biểu hiện dị ứng (ngứa, nổi mẩn, chóng mặt…) cần ngưng sử dụng ngay.
Hoạt chất trong cây có thể tương tác với thuốc Tây, nên tham khảo ý kiến bác sĩ khi đang điều trị bệnh.
Không dùng cho trẻ nhỏ, phụ nữ mang thai hoặc người có bệnh nền mà không có chỉ định y tế.
Cần phân biệt rõ các loại thù lù, vì có loại chứa độc tính.

5. Kết luận
Cây thù lù là một trong những thảo dược dân gian quen thuộc, vừa có giá trị dinh dưỡng, vừa có nhiều công dụng hỗ trợ điều trị bệnh như cảm lạnh, mụn nhọt, tiểu đường, tim mạch… Tuy nhiên, người dùng không nên quá lạm dụng mà cần sử dụng đúng cách, đúng liều lượng và phân biệt rõ loại cây an toàn.
Nếu bạn có nhu cầu sử dụng cây thù lù để hỗ trợ điều trị bệnh, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để được tư vấn phù hợp. Khi có triệu chứng bất thường, nên thăm khám tại các cơ sở y tế uy tín để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.
Nguồn: medlatec
